🌟 사촌이 땅을 사면 배가 아프다

Tục ngữ

1. 남이 잘되는 것을 기뻐해 주지는 않고 오히려 질투하고 시기하다.

1. (ANH EM HỌ MUA ĐẤT THÌ ĐAU BỤNG): Không vui cho điều tốt của người khác mà ngược lại ghen ghét và đố kị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사촌이 땅을 사면 배가 아프다고 친구가 좋은 사람과 결혼을 하자 은근히 질투가 났다.
    I was secretly jealous when my cousin married a good man because he had a stomachache when he bought the land.
  • Google translate 그렇게 말썽만 부리던 지수가 명문 대학에 합격했다니 말도 안 돼요!
    I can't believe jisoo, who was so troubled, got accepted to a prestigious university!
    Google translate 사촌이 땅을 사면 배가 아프다더니 좋은 일에 왜 성을 내.
    You said your cousin had a stomachache when he bought the land, so why would he get angry at something good?

사촌이 땅을 사면 배가 아프다: have a stomachache because a cousin bought an estate,いとこが土地を買えば、腹が痛む,avoir mal au ventre si un cousin achète du terrain,duele la panza ver que un primo se compra un terreno,إذا اشترى ابن عمي، أشعر بألم في البطن,,(anh em họ mua đất thì đau bụng),(ป.ต.)ญาติซื้อที่ดินก็อิจฉา ; อิจฉาตาร้อน,ular telan babi, cacing yang bengkak perutnya,завидовать чёрной завистью,表亲买房肚子疼;嫉妒之心人皆有之,

💕Start 사촌이땅을사면배가아프다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chính trị (149)